Cơ quan Công bố/Công khai | Bộ Xây dựng | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mã thủ tục | B-BXD-006955-TT | ||||||||||||
Cấp thực hiện | Không có thông tin | ||||||||||||
Lĩnh vực | Nhà ở và công sở | ||||||||||||
Trình tự thực hiện |
| ||||||||||||
Cách thức thực hiện | Trụ sở cơ quan hành chính | ||||||||||||
Thành phần hồ sơ |
| ||||||||||||
Số bộ hồ sơ | 01 bộ | ||||||||||||
Mẫu đơn, mẫu tờ khai | |||||||||||||
Phí | Không có thông tin | ||||||||||||
Lệ phí | Không có thông tin | ||||||||||||
Mức giá | Không có thông tin | ||||||||||||
Thời hạn giải quyết | 15 ngày làm việc (kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ). | ||||||||||||
Đối tượng thực hiện | Cá nhân | ||||||||||||
Cơ quan thực hiện | UBND cấp huyện, UBND cấp xã | ||||||||||||
Cơ quan có thẩm quyền quyết định | UBND cấp huyện | ||||||||||||
Địa chỉ tiếp nhận hồ sơ | Không có thông tin | ||||||||||||
Cơ quan được ủy quyền | Không có thông tin | ||||||||||||
Cơ quan phối hợp | Không có thông tin | ||||||||||||
Kết quả thực hiện | Giấy chứng nhận | ||||||||||||
Căn cứ pháp lý của TTHC | |||||||||||||
Yêu cầu hoặc điều kiện để thực hiện TTHC | Không có thông tin | ||||||||||||
Đánh giá tác động TTHC | Không có thông tin |