Cơ quan Công bố/Công khai | Bộ Xây dựng | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mã thủ tục | B-BXD-233903-TT | ||||||||||||
Cấp thực hiện | Cấp Tỉnh | ||||||||||||
Loại TTHC |
TTHC được luật giao quy định chi tiết |
||||||||||||
Lĩnh vực | Phát triển đô thị | ||||||||||||
Trình tự thực hiện |
|
||||||||||||
Cách thức thực hiện |
Qua Bưu điệnTrụ sở cơ quan hành chính
|
||||||||||||
Thành phần hồ sơ |
|
||||||||||||
Số bộ hồ sơ | 01 (bộ) | ||||||||||||
Phí |
Không có thông tin |
||||||||||||
Lệ phí |
Không có thông tin |
||||||||||||
Mức giá |
Không có thông tin |
||||||||||||
Thời hạn giải quyết | Tối đa là 15 ngày làm việc kể từ ngày nhận được công văn xin ý kiến và hồ sơ dự án. | ||||||||||||
Đối tượng thực hiện | – Cá nhân, tổ chức (chủ đầu tư) | ||||||||||||
Cơ quan thực hiện | Các Sở quản lý chuyên ngành | ||||||||||||
Cơ quan có thẩm quyền quyết định |
Không có thông tin |
||||||||||||
Địa chỉ tiếp nhận hồ sơ | sở: Quy hoạch kiến trúc, Xây dựng, Văn hóa Thể thao và Du lịch | ||||||||||||
Cơ quan được ủy quyền |
Không có thông tin |
||||||||||||
Cơ quan phối hợp |
Không có thông tin |
||||||||||||
Kết quả thực hiện | Văn bản chấp thuận | ||||||||||||
Căn cứ pháp lý của TTHC |
|
||||||||||||
Yêu cầu hoặc điều kiện để thực hiện TTHC |
|
||||||||||||
Đánh giá tác động TTHC | Không có thông tin |